ngõ ngách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngõ ngách+
- Nook and cranny
- Biết hết ngõ ngách một thành phố
To know one's ways about in a city.
- Biết hết ngõ ngách một thành phố
- (nghĩa bóng) Minute detail, smallest detail
- Biết ngõ ngách một vấn đề
To know a question in great detail
- Biết ngõ ngách một vấn đề
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngõ ngách"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngõ ngách":
ngõ ngách ngóc ngách ngổ nghịch ngốc nghếch ngộc nghệch - Những từ có chứa "ngõ ngách" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cul alley blind blind alley passage-way by-lane dead end dead-end street fenceless cul-de-sac more...
Lượt xem: 674